Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
生齒 sinh xỉ
1
/1
生齒
sinh xỉ
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mọc răng ( nói về trẻ con ) — Cũng chỉ dân số gia tăng. Td: Sinh xỉ nhật phồn ( số người sinh sôi nảy nở ngày một nhiều ).
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bồ Đề viễn diểu - 菩提遠眺
(
Nguỵ Tiếp
)
•
Điền gia ngữ - 田家語
(
Mai Nghiêu Thần
)
•
Hán Vũ - 漢武
(
Dương Ức
)
Bình luận
0